Có 2 kết quả:

尖頂 jiān dǐng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˇ尖顶 jiān dǐng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pointed object
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pointed object
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple

Bình luận 0