Có 2 kết quả:
尖頂 jiān dǐng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˇ • 尖顶 jiān dǐng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointed object
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pointed object
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple
(2) cusp
(3) pinnacle
(4) steeple
Bình luận 0